ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finicking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finicking


finicking /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó tính, cầu kỳ, kiểu cách
  quá tỉ mỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…