EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finicking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finicking
finicking /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó tính, cầu kỳ, kiểu cách
quá tỉ mỉ
← Xem thêm từ finicalness
Xem thêm từ finicky →
Từ vựng liên quan
f
fin
ic
in
kin
king
ni
nick
nicking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…