ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fingering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fingering


fingering /'fiɳgəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sờ mó
  (âm nhạc) ngón bấm

danh từ


  len mịn (để đan bít tất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…