EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fingering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fingering
fingering /'fiɳgəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sờ mó
(âm nhạc) ngón bấm
danh từ
len mịn (để đan bít tất)
← Xem thêm từ fingered
Xem thêm từ fingerless →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
fin
finger
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…