ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finger-tip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finger-tip


finger-tip /'fiɳgətip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu ngón tay
to have at one's finger tips
  (xem) to have at one's finger ends ((xem) finger ends)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…