ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finger-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finger-hole


finger-hole /'fiɳgəhoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…