EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finger-grass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finger-grass
finger-grass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cỏ mật
← Xem thêm từ finger-glass
Xem thêm từ finger-hold →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
f
fin
finger
grass
in
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…