EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finely
finely /'fainnis/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đẹp đẽ
tế nhị, tinh vi
cao thượng
← Xem thêm từ fined
Xem thêm từ fineness →
Từ vựng liên quan
el
f
fin
fine
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…