EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Financial risk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Financial risk
Financial risk
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Rủi ro tài chính.
+ Xem CORPORATE RISK
← Xem thêm từ Financial ratios
Xem thêm từ Financial statement →
Từ vựng liên quan
an
ci
cia
f
fin
financial
in
is
ri
Risk
risk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…