EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fin-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fin-back
fin-back /'finbæk/ (finner) /'finə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá voi lưng xám ((cũng) fin back whale)
← Xem thêm từ fin
Xem thêm từ fin-like →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
f
fin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…