EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filtre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filtre
filtre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ lọc; cái lọc
← Xem thêm từ filtrations
Xem thêm từ fimbria →
Từ vựng liên quan
f
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…