ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filtrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filtrations


filtration /'filtreiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lọc; cách lọc

@filtration
  sự lọc
  convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ
  regular f. (đại số) sự lọc chính quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…