EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filtrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filtrations
filtration /'filtreiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lọc; cách lọc
@filtration
sự lọc
convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ
regular f. (đại số) sự lọc chính quy
← Xem thêm từ filtration
Xem thêm từ filtre →
Từ vựng liên quan
at
f
filtration
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…