EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filamentary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filamentary
filamentary /,filə'mentəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
như sợi nhỏ, như tơ
có sợi nhỏ, có tơ
← Xem thêm từ filament transformer
Xem thêm từ filamentation →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
amenta
en
ent
f
filament
la
lam
lame
lament
me
men
menta
nt
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…