ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filamentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filamentary


filamentary /,filə'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ
  như sợi nhỏ, như tơ
  có sợi nhỏ, có tơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…