EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fighter pilot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fighter pilot
fighter pilot /'faitə'pailət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu
← Xem thêm từ fighter bomber
Xem thêm từ fighters →
Từ vựng liên quan
er
f
fig
fight
fighter
Ilo
ilo
lo
lot
ot
pi
pilot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…