EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiftyfold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiftyfold
fiftyfold /'fiftifould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
gấp năm mươi lần
← Xem thêm từ fifty-fifty
Xem thêm từ fig →
Từ vựng liên quan
f
fifty
fold
ft
if
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…