ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fifty-fifty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fifty-fifty


fifty-fifty /'fifti'fifti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

& phó từ
  thành hai phần bằng nhau, chia đôi
on a fifty fifty basis → chia đôi bằng nhau
to go fifty fifty → chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…