ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiendlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiendlike


fiendlike /'fi:ndlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như ma quỷ, như quỷ sứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…