EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiendlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiendlike
fiendlike /'fi:ndlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như ma quỷ, như quỷ sứ
← Xem thêm từ fiendishness
Xem thêm từ fiends →
Từ vựng liên quan
en
end
f
fie
fiend
ike
li
like
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…