EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-worker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-worker
field-worker /'fi:ld,wə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời
← Xem thêm từ field-work
Xem thêm từ fielded →
Từ vựng liên quan
el
eld
er
f
fie
field
or
wo
work
worker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…