ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ field-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng field-work


field-work /'fi:ldwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) công sự tạm thời
  sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…