EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-hand
field-hand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người lao động nông trường, người lao động ngoài đồng
← Xem thêm từ field-gun
Xem thêm từ field-hockey →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
eld
f
fie
field
ha
han
hand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…