ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiddlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiddlers


fiddler /'fidlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)
if you dance you must pay the fiddler
  muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…