EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiddle-string
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiddle-string
fiddle-string
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây đàn viôlông
← Xem thêm từ fiddle-head
Xem thêm từ fiddled →
Từ vựng liên quan
dd
f
fid
fiddle
id
in
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…