EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fictioneering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fictioneering
fictioneering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc viết tiểu thuyết lấy nhiều
← Xem thêm từ fictioneer
Xem thêm từ fictionise →
Từ vựng liên quan
er
erin
f
fiction
fictioneer
ic
in
ion
nee
on
one
ri
ring
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…