ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fictionalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fictionalise


fictionalise /'fikʃənaiz/ (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…