EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiascos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiascos
fiasco /fi'æskou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fiascos, fiascoes
sự thất bại
← Xem thêm từ fiascoes
Xem thêm từ fiat →
Từ vựng liên quan
as
co
COs
cos
f
fiasco
os
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…