EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feudist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feudist
feudist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người am hiểu chế độ phong kiến
người ở dưới chế độ phong kiến
← Xem thêm từ feuding
Xem thêm từ feuds →
Từ vựng liên quan
f
feu
feud
is
st
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…