EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feudatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feudatory
feudatory /'fju:dətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chư hầu phong kiến
← Xem thêm từ feudatories
Xem thêm từ feuded →
Từ vựng liên quan
at
da
f
feu
feud
or
to
tor
tory
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…