ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feudalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feudalities


feudality /fju:'dæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ phong kiến
  thái ấp, đất phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…