EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fetish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fetish
fetish /'fi:tiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật thần; vật thờ
điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng
to make a fetish of clothes
→ quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc
← Xem thêm từ fetidness
Xem thêm từ fetishes →
Từ vựng liên quan
f
is
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…