EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fetidness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fetidness
fetidness /'fe:tidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mùi hôi thối
← Xem thêm từ fetid
Xem thêm từ fetish →
Từ vựng liên quan
f
fetid
id
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…