EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
festoonery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
festoonery
festoonery /fes'tu:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trang trí bằng tràng hoa
← Xem thêm từ festooned
Xem thêm từ festooning →
Từ vựng liên quan
er
est
f
festoon
on
one
oner
st
to
too
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…