EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
festivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
festivity
festivity /fes'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vui mừng; sự hân hoan
ngày hội
(số nhiều) lễ
wedding festivities
→ lễ cưới
← Xem thêm từ festivities
Xem thêm từ festoon →
Từ vựng liên quan
est
f
it
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…