ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ festivities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng festivities


festivity /fes'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vui mừng; sự hân hoan
  ngày hội
  (số nhiều) lễ
wedding festivities → lễ cưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…