ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferrimagnetic dielectric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferrimagnetic dielectric


ferrimagnetic dielectric

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chất điện môi ferit từ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…