EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
femto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
femto
femto
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) femtô (10 lũy thừa 15)
← Xem thêm từ femoral
Xem thêm từ femto- →
Từ vựng liên quan
em
f
mt
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…