EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
femto-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
femto-
femto-
Phát âm
Ý nghĩa
tiếp đầu ngữ để chỉ một phần nghìn triệu triệu, hoặc một phần triệu của một phần tỷ (10 mũ 15)
← Xem thêm từ femto
Xem thêm từ femtosecond →
Từ vựng liên quan
em
f
femto
mt
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…