ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ february

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng february


february /'februəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháng hai

Các câu ví dụ:

1. A Formula 1 car that will join a Hanoi roadshow on february 22, 2020.

Nghĩa của câu:

Một chiếc xe công thức 1 sẽ tham gia roadshow tại Hà Nội vào ngày 22 tháng 2 năm 2020.


2. Leading oil producers plan to meet in Doha on April 17 to cement a preliminary deal reached between Russia, Venezuela, Qatar and Saudi Arabia in february to freeze oil output at levels reached in January, to curb a surplus on the oil market.

Nghĩa của câu:

Các nhà sản xuất dầu hàng đầu có kế hoạch gặp nhau tại Doha vào ngày 17 tháng 4 để củng cố một thỏa thuận sơ bộ đạt được giữa Nga, Venezuela, Qatar và Ả Rập Xê Út vào tháng Hai nhằm đóng băng sản lượng dầu ở mức đạt được trong tháng Giêng, nhằm hạn chế thặng dư trên thị trường dầu mỏ.


3.   Numerous accidents are reported as a result and 161 people died from february 2-9, which means 20 deaths per day.

Nghĩa của câu:

Nhiều vụ tai nạn đã được báo cáo và 161 người chết từ ngày 2-9 tháng Hai, tức là 20 người chết mỗi ngày.


4. The federation had announced in february that Vinh had failed a doping test, with his urine containing traces of exogenous testosterone, a substance banned by the World Anti-Doping Agency.

Nghĩa của câu:

Liên đoàn đã thông báo vào tháng Hai rằng Vinh đã không thành công trong cuộc kiểm tra doping, với nước tiểu của anh ta có dấu vết của testosterone ngoại sinh, một chất bị cấm bởi Cơ quan chống doping thế giới.


5. 'Still debatable' The findings of Witt and his team are due to be published in the february print issue of the esteemed American Journal of Medicine, complete with a unique photograph of the pickled heart.

Nghĩa của câu:

'Vẫn còn đang tranh cãi' Những phát hiện của Witt và nhóm của ông sẽ được xuất bản trên ấn bản tháng 2 của Tạp chí Y khoa Hoa Kỳ quý giá, hoàn chỉnh với một bức ảnh độc đáo về trái tim ngâm.


Xem tất cả câu ví dụ về february /'februəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…