EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
favorless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
favorless
favorless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, favourless+không hưởng đặc ân; bị bạc đãi
← Xem thêm từ favorize
Xem thêm từ favors →
Từ vựng liên quan
av
f
fa
favor
less
or
orle
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…