ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ favorless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng favorless


favorless

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, favourless+không hưởng đặc ân; bị bạc đãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…