ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faultfinder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faultfinder


faultfinder /'fɔ:lt,faində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…