EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fault signaling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fault signaling
fault signaling
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) báo hiệu lỗi
← Xem thêm từ fault finder
Xem thêm từ fault simulator →
Từ vựng liên quan
f
fa
fault
in
li
ling
si
sig
sign
signal
signaling
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…