EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fathers-in-law
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fathers-in-law
fathers-in-law /'fɑ:ðərinlɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fathers in law
bố vợ; bố chồng
← Xem thêm từ fathers
Xem thêm từ fathership →
Từ vựng liên quan
at
er
f
fa
fat
father
fathers
he
her
hers
in
la
law
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…