ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fathers-in-law

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fathers-in-law


fathers-in-law /'fɑ:ðərinlɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fathers in law
  bố vợ; bố chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…