EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fastigiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fastigiate
fastigiate /fæs'tidʤieit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình chóp, thon đầu
← Xem thêm từ fastigia
Xem thêm từ fastigium →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
f
fa
fast
fasti
fastigia
gi
st
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…