fast /fɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chắc chắn
a stake fast in the ground → cọc đóng chắc xuống đất
to take fast hold of → nắm chắc, cầm chắc
thân, thân thiết, keo sơn
a fast friend → bạn thân
fast friendship → tình bạn keo sơn
bền, không phai
a fast olour → màu bền
nhanh, mau
watch is fast → đồng hồ chạy nhanh
a fast train → xe lửa tốc hành
trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
the fast set → làng chơi
'expamle'>to be fast with gout
nằm liệt giường vì bệnh gút
to make fast
buộc chặt
* phó từ
chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
=to stand fast → đứng vững
eyes fast shut → mắt nhắm nghiền
to sleep fast → ngủ say sưa
nhanh
to run fast → chạy nhanh
trác táng, phóng đãng
to live fast → sống trác táng, ăn chơi
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
'expamle'>fast bind, fast find
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
to play fast and loose
lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
danh từ
sự ăn chay
mùa ăn chay; ngày ăn chay
sự nhịn đói
=to break one's fast → ăn điểm tâm, ăn sáng
nội động từ
ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)
nhịn ăn
Các câu ví dụ:
1. Singapore’s economic growth slowed in the fourth quarter as manufacturing lost steam, weighing on a pickup in services sector activity, although full-year growth for 2017 was the fastest in three years.
Nghĩa của câu:Tăng trưởng kinh tế của Singapore chậm lại trong quý 4 do lĩnh vực sản xuất mất dần sức hút, đè nặng lên hoạt động của ngành dịch vụ, mặc dù tốc độ tăng trưởng cả năm 2017 là nhanh nhất trong ba năm.
2. The Southeast Asian country is one of Australia's fastest growing live cattle markets, despite a large gap in its ability to humanely handle and slaughter animals.
3. China ranks third among the 10 fastest growing wealth markets at number 13.
4. While this trend has yet to reach the level of countries like South Korea, home to the world's largest plastic surgery industry, and China, the fastest growing market, it is still growing in the country.
5. Ngo Dang Khoa, Global Market Manager, said that Vietnam is one of the fastest growing bond markets in Southeast Asia with the number of issues accounting for 9.
Xem tất cả câu ví dụ về fast /fɑ:st/