ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fastening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fastening


fastening /'fɑ:sniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buộc, sự trói chặt
  sự đóng chặt, sự cài chặt
  sự thắt chặt nút
  cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)

Các câu ví dụ:

1. The entire process of fastening the steel coils is done in five minutes and manually.


Xem tất cả câu ví dụ về fastening /'fɑ:sniɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…