EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascio
fascio
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều fasci
phái sơ mi đen
← Xem thêm từ fascine
Xem thêm từ fasciola →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
CIO
f
fa
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…