EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascine
fascine /fæ'si:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bó cành để làm cừ
fascine dwelling
→ nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)
← Xem thêm từ fascinator
Xem thêm từ fascio →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
cine
f
fa
in
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…