EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farcically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farcically
farcically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khôi hài, lố bịch
← Xem thêm từ farcicality
Xem thêm từ farcies →
Từ vựng liên quan
all
ally
arc
cal
call
ci
f
fa
far
farcical
ic
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…