ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farcical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farcical


farcical /'fɑ:sikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề
  nực cười; lố bịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…