EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
far-sightedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
far-sightedness
far-sightedness /'fɑ:'saitidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật viễn thị
sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa
← Xem thêm từ far-sighted
Xem thêm từ farad →
Từ vựng liên quan
f
fa
far
si
sig
sigh
sight
sighted
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…