EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fanfare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fanfare
fanfare /'fænfeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt
← Xem thêm từ fanes
Xem thêm từ fanfares →
Từ vựng liên quan
an
are
f
fa
fan
far
fare
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…