EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fanes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fanes
fane /fein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) đền miếu
← Xem thêm từ fane
Xem thêm từ fanfare →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
fane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…