EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fancier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fancier
fancier /'fænsiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sành; người thích chơi
a flower fancier
→ người sành hoa; người thích chơi hoa
← Xem thêm từ fancied
Xem thêm từ fanciers →
Từ vựng liên quan
an
ci
er
f
fa
fan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…